Có 4 kết quả:
利慾 lì yù ㄌㄧˋ ㄩˋ • 利欲 lì yù ㄌㄧˋ ㄩˋ • 蛎鹬 lì yù ㄌㄧˋ ㄩˋ • 蠣鷸 lì yù ㄌㄧˋ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cupidity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cupidity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Eurasian oystercatcher (Haematopus ostralegus)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Eurasian oystercatcher (Haematopus ostralegus)
Bình luận 0